Có 2 kết quả:

請勿吸煙 qǐng wù xī yān ㄑㄧㄥˇ ㄨˋ ㄒㄧ ㄧㄢ请勿吸烟 qǐng wù xī yān ㄑㄧㄥˇ ㄨˋ ㄒㄧ ㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) No smoking
(2) Please do not smoke

Từ điển Trung-Anh

(1) No smoking
(2) Please do not smoke